TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
KHOA XÂY DỰNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
 
ĐIỀU KIỆN RÀNG BUỘC HỌC PHẦN KHÓA 55 TRỞ VỀ SAU
NGÀNH:  KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG
 
 
TT
học phần
Tên học phần Loại
học phần 
Số
TC
Tỷ lệ lý thuyết/
T.luận, bài tập,
(T.hành)/Tự học
Phân
kỳ
Học phần ràng buộc
1 CT10001 Những n.lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 Bắt buộc 2 22/8/60 1 -
2 TN10001 Toán A1 (Đại số tuyến tính) Bắt buộc 3 36/9/90 1 -
3  XD20005 Đo đạc Bắt buộc 3 30/(15)/90 1 -
4  XD21004 Hình hoạ Bắt buộc 3 30/15/90 1 -
5 VL10007 Vật lý đại cương A1 (nhóm ngành XD) Bắt buộc 3 35/10/90 1 -
6 HH11001 Hoá học đại cương A1 Bắt buộc 2   1 -
7 TC10006 Giáo dục thể chất (phần chung) Bắt buộc (1) 10/5/30 1 -
8   Giáo dục thể chất (phần tự chọn CLB) (*) Tự chọn (4) 0/(60)/120 2-5 -
9   Vẽ kỹ thuật Bắt buộc 3 30/(15)/90 2 -
10 VL10010 Vật lý đại cương A2 (nhóm ngành XD) Bắt buộc 3 30/15/90 2 -
11 TN10002 Toán A2 (Giải tích 1) Bắt buộc 3 36/9/90 2 -
12 CT10002 Những n.lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 Bắt buộc 3 33/12/90 2 -
13 NC10001 Ngoại ngữ 1 (Tiếng Anh 1) Bắt buộc 3 35/10/90 2 -
14 NC11002 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh 2) Bắt buộc 4 50/10/120 3 -
15 QP11001 Giáo dục quốc phòng 1 Bắt buộc (3) 45/0/90 3 -
16 QP11002 Giáo dục quốc phòng 2 Bắt buộc (2) 30/0/60 3 -
17 QP11003 Giáo dục quốc phòng 3 Bắt buộc (3) 15/(30)/90 3 -
18  TN10009 Toán cao cấp nâng cao (XD) Bắt buộc 4 48/12/120 3 -
19 XD20007 Cơ học cơ sở  Bắt buộc 4 45/15/120 3 -
20 XD20009 Vật liệu xây dựng  Bắt buộc 4 45/(15)/120 3 -
21 CT10004 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN Bắt buộc 3 33/12/90 4 -
22 TN10005 Xác suất - Thống kê A Bắt buộc 3 36/9/90 4 -
23 XD21013 Sức bền vật liệu 1  Bắt buộc 3 30/15/90 4 Cơ học cơ sở (XD20007)
24 GT20002 Thủy lực Bắt buộc 3 30/(15)/90 4 -
25 GT20003 Thủy văn Bắt buộc 3 30/(15)/90 4 -
26 CT10003 Tư tưởng Hồ Chí Minh Bắt buộc 2 22/8/60 4 -
27 XD20012 Địa chất công trình  Bắt buộc 3 30/(15)/90 5 -
28 XD21017 Sức bền vật liệu 2 Bắt buộc 3 35/10/90 5 Sức bền vật liệu 1 (XD21013)
29 XD20014 Thực tập công nhân Bắt buộc 4   5 -
30 XD20029 Máy xây dựng Bắt buộc 2 30/0/60 5 -
31  XD20016 Cơ kết cấu 1 Bắt buộc 3 40/5/90 5 Sức bền vật liệu 1 (XD21013)
32 XD20018 Kết cấu bê tông cốt thép Bắt buộc 4 45/15/120 6 Sức bền vật liệu 1 (XD21013)
33 XD21060 Đồ án kết cấu BTCT Bắt buộc 1 0/(15)/30 6 -
34 XD20015 Cơ học đất  Bắt buộc 3 30/(15)/90 6 -
35  XD20024 Cơ kết cấu 2 Bắt buộc 3 40/5/90 6 Cơ kết cấu 1 ( XD20016)
36 XD22037 Kết cấu thép 1 Bắt buộc 4 60/0/120 6 -
37 XD21038 Đồ án kết cấu thép 1 Bắt buộc 1 0/(15)/30 6  
38 GT20004 Tin học ứng dụng Bắt buộc 3 30/(15)/90 7  
39 GT20005 Thiết kế đường 1 Bắt buộc 3 40/5/90 7  
40 GT20006 Đồ án thiết kế đường 1 Bắt buộc 1 0/(15)/30 7  
41 GT20007 Thiết kế cầu thép Bắt buộc 3 40/5/90 7 Cơ kết cấu 1, Kết cấu thép 1
42 GT20008 Đồ án thiết kế cầu thép Bắt buộc 1 0/(15)/30 7 Cơ kết cấu 1, Kết cấu thép 1
43 XD20026 Nền móng công trình Bắt buộc 4 45/15/120 7  
44  XD20031 Đồ án nền móng Bắt buộc 1 0/(15)/30 7  
45 GT20009 Xây dựng cầu 1 Bắt buộc 4 45/15/120 8 Vật liệu xây dựng, Máy xây dựng
46 GT20010 Xây dựng đường 1 Bắt buộc 4 45/15/120 8 Thiết kế đường 1
47   Tự chọn 1 Tự chọn 2 25/5/60 8  
48 GT20012 Mố trụ cầu Bắt buộc 2 25/5/60 8  
49  XD21048 Kinh tế và luật xây dựng Bắt buộc 4 45/15/120 8  
50 GT20013 Thiết kế đường 2 Bắt buộc 4 45/15/120 9 Thiết kế đường 1
51 GT20014 Đồ án thiết kế đường 2 Bắt buộc 1 0/(15)/30 9 Thiết kế đường 1
52 GT20015 Thiết kế cầu bê tông cốt thép Bắt buộc 4 50/10/120 9 Kết cấu BTCT và đồ án
53 GT20016 Đồ án  thiết kế cầu BTCT Bắt buộc 1 0/(15)/30 9 Kết cấu BTCT và đồ án
54 GT20025 Thí nghiệm công trình giao thông Bắt buộc 2 15/(15)/60 9  
55 GT20011 Quản lý dự án Bắt buộc 3 45/0/90 9  
56   Tự chọn 2 Tự chọn 2 30/0/60 9  
57   Tự chọn 3 Tự chọn 1 0/(15)/30 9  
58 GT20023 Thực tập tốt nghiệp ngành KTXDCTGT Bắt buộc 5 0/(75)/120 10  
59 GT20024 Đồ án tốt nghiệp ngành XDCTGT Bắt buộc 10 0/(150)/300 10  
    Cộng:   160      
 
    Tự chọn 1: (chọn 1 trong 2 học phần sau)          
1 GT20019 Khai thác và thí nghiệm đường Tự chọn 2 25/5/60 8  
2 GT20022 Khai thác, kiểm định cầu Tự chọn 2 25/5/60 8  
    Tự chọn 2: (chọn 1 trong 2 học phần sau)          
1 GT20017 Xây dựng đường 2 Tự chọn 2 30/0/60 9 Xây dựng đường 1
2 GT20020 Xây dựng cầu 2 Tự chọn 2 30/0/60 9 Xây dựng cầu 1
    Tự chọn 3 (chọn 1 trong 2 học phần sau):          
1 GT20018 Đồ án xây dựng đường Tự chọn 1 0/(15)/30 9 Xây dựng đường 1
2 GT20021 Đồ án xây dựng cầu Tự chọn 1 0/(15)/30 9 Xây dựng cầu 1
 
Nghệ an, ngày  tháng    năm 2015
TRƯỞNG KHOA