Danh mục điều kiện ràng buộc các học phần |
STT |
Mã
HP |
Học
phần |
Số
tín chỉ |
Số
tiết |
|
|
Học
kỳ |
QHHT |
1 |
XD21004 |
Hình
họa và vẽ kỹ thuật |
5 |
60 |
0 |
15 |
1 |
|
2 |
XD21001 |
Nhập
môn xây dựng và PPNCKH |
3 |
33 |
0 |
12 |
1 |
|
3 |
XD20007 |
Cơ
học cơ sở |
4 |
45 |
0 |
15 |
2 |
|
4 |
XD20005 |
Đo
đạc |
3 |
30 |
15 |
0 |
3 |
|
5 |
XD20009 |
Vật
liệu xây dựng |
4 |
45 |
15 |
0 |
3 |
|
6 |
XD20011 |
Đồ
án kiến trúc |
1 |
0 |
15 |
0 |
4 |
Hình
họa và vẽ kỹ thuật(XD21004) |
7 |
XD20010 |
Kiến
trúc |
4 |
50 |
0 |
10 |
4 |
Hình
họa và vẽ kỹ thuật(XD21004) |
8 |
XD21013 |
Sức
bền vật liệu 1 |
3 |
30 |
0 |
15 |
4 |
Cơ
học cơ sở(XD20007) |
9 |
XD20016 |
Cơ
kết cấu 1 |
3 |
40 |
0 |
5 |
5 |
Sức
bền vật liệu 1(XD21013) |
10 |
XD20012 |
Địa
chất công trình |
3 |
30 |
15 |
0 |
5 |
|
11 |
XD21017 |
Sức
bền vật liệu 2 |
3 |
35 |
0 |
10 |
5 |
Sức
bền vật liệu 1(XD21013) |
12 |
XD20014 |
Thực
tập công nhân (3 tuần) |
3 |
0 |
45 |
0 |
5 |
|
13 |
XD20015 |
Cơ
học đất |
3 |
30 |
15 |
0 |
6 |
|
14 |
XD20024 |
Cơ
kết cấu 2 |
3 |
40 |
0 |
5 |
6 |
Cơ
kết cấu 1(XD20016) |
15 |
XD21060 |
Đồ
án kết cấu BTCT |
1 |
0 |
15 |
0 |
6 |
|
16 |
XD20018 |
Kết
cấu bê tông cốt thép |
3 |
40 |
0 |
5 |
6 |
Sức
bền vật liệu 1(XD21013) |
17 |
XD20019 |
Kết
cấu gạch đá |
2 |
25 |
0 |
5 |
6 |
Sức
bền vật liệu 1(XD21013) |
18 |
XD21025 |
Ứng
dụng tin học trong thiết kế |
3 |
30 |
15 |
0 |
6 |
Cơ
kết cấu 1(XD20016), Sức bền vật liệu 1(XD21013), Sức bền vật liệu
2(XD21017) |
19 |
XD21038 |
Đồ
án kết cấu thép 1 |
1 |
0 |
15 |
0 |
7 |
|
20 |
XD20061 |
Đồ
án kỹ thuật thi công 1 |
1 |
0 |
15 |
0 |
7 |
Kết
cấu bê tông cốt thép (XD20018) |
21 |
XD20030 |
Đồ
án nhà khung ngang bê tông cốt thép |
1 |
0 |
15 |
0 |
7 |
Kết
cấu bê tông cốt thép (XD20018) |
22 |
XD21028 |
Kết
cấu nhà bê tông cốt thép |
3 |
40 |
0 |
5 |
7 |
Kết
cấu bê tông cốt thép (XD20018) |
23 |
XD22037 |
Kết
cấu thép 1 |
4 |
60 |
0 |
0 |
7 |
|
24 |
XD20027 |
Kỹ
thuật thi công 1 |
3 |
40 |
0 |
5 |
7 |
Kết
cấu bê tông cốt thép (XD20018) |
25 |
XD20029 |
Máy
xây dựng |
2 |
30 |
0 |
0 |
7 |
|
26 |
XD20062 |
Đồ
án kỹ thuật thi công 2 |
1 |
0 |
15 |
0 |
8 |
|
27 |
XD20031 |
Đồ
án nền móng |
1 |
0 |
15 |
0 |
8 |
Cơ
học đất(XD20015) |
28 |
XD21048 |
Kinh
tế và luật xây dựng |
4 |
45 |
0 |
15 |
8 |
|
29 |
XD21035 |
Kỹ
thuật thi công 2 |
3 |
40 |
0 |
5 |
8 |
|
30 |
XD20026 |
Nền
móng công trình |
3 |
40 |
0 |
5 |
8 |
Cơ
học đất(XD20015) |
31 |
XD20067 |
Thí
nghiệm công trình |
2 |
15 |
15 |
0 |
8 |
Kết
cấu bê tông cốt thép (XD20018) |
32 |
XD21063 |
Kết
cấu đặc biệt bê tông cốt thép |
3 |
45 |
0 |
0 |
9 |
Kết
cấu bê tông cốt thép (XD20018) |
33 |
XD21066 |
Thi
công đặc biệt |
3 |
45 |
0 |
0 |
9 |
Kỹ
thuật thi công 1(XD20027) |
34 |
XD20064 |
Kết
cấu móng đặc biệt và đồ án ( Thay sang học phần: Kết cấu thép nâng cao) |
3 |
30 |
15 |
0 |
9 |
Kết cấu thép 1(XD22037) |
35 |
XD20065 |
Tổ
chức thi công nâng cao và đồ án (Thay tên học phần: Chuyên đề tổ chức thi
công) |
3 |
30 |
15 |
0 |
9 |
Tổ
chức thi công(XD21036) |
36 |
XD20056 |
Đồ
án kết cấu thép 2 |
1 |
0 |
15 |
0 |
9 |
Kết
cấu thép 1(XD22037) |
37 |
XD20040 |
Đồ
án tổ chức thi công |
1 |
0 |
15 |
0 |
9 |
|
38 |
XD21055 |
Kết
cấu thép 2 |
3 |
40 |
0 |
5 |
9 |
Kết
cấu thép 1(XD22037) |
39 |
XD21036 |
Tổ
chức thi công |
4 |
45 |
0 |
15 |
9 |
Kỹ
thuật thi công 1(XD20027) |
40 |
XD20054 |
Đồ
án tốt nghiệp ngành Xây dựng |
10 |
0 |
150 |
0 |
10 |
|
41 |
XD21053 |
Thực
tập tốt nghiệp ngành XD (5 tuần) |
5 |
0 |
75 |
0 |
10 |
Kết
cấu nhà bê tông cốt thép(XD21028),
Kết cấu thép 2(XD21055),
Tổ chức thi công(XD21036) |