|
TT
|
Học phần được thay thế, chuyển đổi
|
Khóa học
|
Mã HP
|
Số TC
|
Học phần thay thế, chuyển đổi
|
Khóa học
|
Mã HP
|
Số TC
|
|
|
1
|
Nhập môn xây dựng
|
50, 51
|
XD20001
|
1
|
Nhập môn xây dựng và PP NCKH
|
54, 55
|
XD21001
|
3
|
|
|
2
|
Hình họa
|
50, 51
|
XD20002
|
2
|
Hình hoạ và vẽ kỹ thuật
|
54, 55
|
XD21004
|
5
|
|
|
3
|
Vẽ kỹ thuật
|
50, 51
|
XD20003
|
2
|
Hình hoạ và vẽ kỹ thuật
|
54, 55
|
XD21004
|
5
|
|
|
4
|
Đồ án đo vẽ hiện trạng khu đất
|
50, 51
|
XD20006
|
1
|
Đo đạc
|
54, 55
|
XD20005
|
3
|
|
|
5
|
Sức bền vật liệu 1
|
50, 51
|
XD20013
|
4
|
Sức bền vật liệu 1 + BTL Sức bền vật liệu 1 (1TC)
|
54, 55
|
XD21013
|
3
|
|
|
6
|
Sức bền vật liệu 2
|
50, 51
|
XD20017
|
2
|
Sức bền vật liệu 2
|
54, 55
|
XD21017
|
3
|
|
|
7
|
Đồ án kết cấu sàn
|
50, 51
|
XD20020
|
1
|
Đồ án kết cấu BTCT 1
|
54, 55
|
XD21060
|
1
|
|
|
8
|
Đồ án kết cấu mái
|
50, 51
|
XD20021
|
1
|
Đồ án kết cấu BTCT 2
|
54, 55
|
XD21061
|
1
|
|
|
9
|
Ứng dụng tin học trong thiết kế
|
50, 51
|
XD20025
|
2
|
Ứng dụng tin học trong thiết kế
|
54, 55
|
XD21025
|
3
|
|
|
10
|
Kết cấu nhà bê tông cốt thép
|
50, 51
|
XD20028
|
2
|
Kết cấu nhà bê tông cốt thép
|
54, 55
|
XD21028
|
3
|
|
|
11
|
Đồ án thi công BTCT toàn khối
|
50, 51
|
XD20032
|
1
|
Đồ án kỹ thuật thi công 1
|
54, 55
|
XD20061
|
1
|
|
|
12
|
PPNCKH chuyên ngành XD
|
50, 51
|
XD20034
|
2
|
Nhập môn xây dựng và PP NCKH
|
54, 55
|
XD21001
|
3
|
|
|
13
|
Kết cấu thép 1
|
50, 51
|
XD21037
|
3
|
Kết cấu thép 1
|
54, 55
|
XD22037
|
4
|
|
|
14
|
Kỹ thuật thi công 2
|
50, 51
|
XD20035
|
2
|
Kỹ thuật thi công 2
|
54, 55
|
XD21035
|
3
|
|
|
15
|
Đồ án thi công lắp ghép
|
50, 51
|
XD20039 |
1
|
Đồ án kỹ thuật thi công 2
|
54, 55
|
XD20062
|
1
|
|
|
16
|
Kết cấu thép 2
|
50, 51
|
XD20055
|
2
|
Kết cấu thép 2
|
54, 55
|
XD21055
|
3
|
|
|
17
|
Luật xây dựng
|
50, 51
|
XD20045
|
1
|
Kinh tế và luật xây dựng
|
54, 55
|
XD21048
|
4
|
|
|
18
|
An toàn lao động
|
50, 51
|
XD20046
|
1
|
Đồ án tổ chức thi công
|
54, 55
|
XD20040
|
1
|
|
|
19
|
Kinh tế xây dựng
|
50, 51
|
XD20048
|
3
|
Kinh tế và luật xây dựng
|
54, 55
|
XD21048
|
4
|
|
|
20
|
Tổ chức thi công
|
50, 51
|
XD20036
|
3
|
Tổ chức thi công
|
54, 55
|
XD20036
|
4
|
|
|
21
|
Thực tập tốt nghiệp ngành Xây dựng
|
50, 51
|
XD20053
|
4
|
Thực tập tốt nghiệp ngành XD (5 tuần)
|
54, 55
|
XD20053
|
5
|
|
|
22
|
Kết cấu đặc biệt bê tông cốt thép
|
50, 51
|
XD20063
|
2
|
Kết cấu đặc biệt bê tông cốt thép
|
54, 55
|
XD20063
|
3
|
|
|
23
|
Thi công đặc biệt
|
50, 51
|
XD20066
|
2
|
Thi công đặc biệt
|
54, 55
|
XD20066
|
3
|
|
|
24
|
Đồ án đo vẽ hiện trạng khu đất
|
52, 53
|
XD20006
|
1
|
Đo đạc
|
54, 55
|
XD20005
|
3
|
|
|
25
|
Sức bền vật liệu 1
|
52, 53
|
XD20013
|
4
|
Sức bền vật liệu 1 + BTL Sức bền vật liệu 1 (1TC)
|
54, 55
|
XD21013
|
3
|
|
|
26
|
Đồ án kỹ thuật thi công 1
|
52, 53
|
XD20032
|
1
|
Đồ án kỹ thuật thi công 1
|
54, 55
|
XD20061
|
1
|
|
|
27
|
Kết cấu thép 1
|
52, 53
|
XD21037
|
4
|
Kết cấu thép 1
|
54, 55
|
XD22037
|
4
|
|
|
28
|
Đồ án kỹ thuật thi công 2
|
52, 53
|
XD20039
|
1
|
Đồ án kỹ thuật thi công 2
|
54, 55
|
XD20062
|
1
|
|
|
29
|
Thực tập tốt nghiệp ngành Xây dựng
|
52, 53
|
XD20053
|
4
|
Thực tập tốt nghiệp ngành XD (5 tuần)
|
54, 55
|
XD20053
|
5
|
|
|
30
|
Nhập môn xây dựng và PPNCKH
|
54, 55
|
XD21001
|
3
|
Học phần tự chọn
|
56
|
|
|
|
|
31
|
Hình họa và vẽ kỹ thuật
|
54, 55
|
XD21004
|
5
|
Hình họa
|
56
|
XD21002
|
3
|
|
|
Vẽ kỹ thuật
|
56
|
XD21003
|
3
|
|
32
|
Thực tập công nhân (3 tuần)
|
54, 55
|
XD20014
|
3
|
Thực tập công nhân
|
56
|
XD21014
|
4
|
|
|
33
|
Kết cấu BTCT 1
|
54, 55
|
XD20018
|
3
|
Kết cấu BTCT
|
56
|
XD21018
|
4
|
|
|
34
|
Kết cấu nhà BTCT
|
54, 55
|
XD21028
|
3
|
Kết cấu nhà BTCT
|
56
|
XD22028
|
4
|
|
|
35
|
Kỹ thuật thi công 1
|
54, 55
|
XD20027
|
3
|
Kỹ thuật thi công 1
|
56
|
XD21027
|
4
|
|
|
36
|
Kỹ thuật thi công 2
|
54, 55
|
XD21035
|
3
|
Kỹ thuật thi công 2
|
56
|
XD22035
|
4
|
|
|
37
|
Nền móng công trình
|
54, 55
|
XD20026
|
3
|
Nền móng công trình
|
56
|
XD21026
|
4
|
|
|
38
|
Kết cấu thép 2
|
54, 55
|
XD21055
|
3
|
Kết cấu thép 2
|
56
|
XD22055
|
4
|
|
|
39
|
Thực tập tốt nghiệp ngành Xây dựng (5 tuần)
|
54, 55
|
XD20053
|
5
|
Thực tập tốt nghiệp ngành Xây dựng (5 tuần)
|
56
|
XD21053
|
5
|
|
|
40
|
Đo đạc
|
53
|
XD20005
|
3
|
Đo đạc
|
54, 55
|
XD20005
|
3
|
|
|
41
|
Đồ án đo vẽ hiện trạng
|
53
|
GT20001
|
1
|
Đo đạc
|
54, 55
|
XD20005
|
3
|
|
|
42
|
Sức bền vật liệu 1
|
53
|
XD20013
|
4
|
Sức bền vật liệu 1 + BTL Sức bền vật liệu 1 (1TC)
|
54, 55
|
XD21013
|
3
|
|
|
43
|
Đồ án kết cấu BTCT 1
|
53
|
XD20020
|
1
|
Đồ án kết cấu BTCT 1
|
54, 55
|
XD21060
|
1
|
|
|
44
|
Thiết kế cầu BTCT
|
53
|
GT20015
|
3
|
Thiết kế cầu bê tông cốt thép
|
54, 55
|
GT20015
|
3
|
|
|
45
|
Thực tập tốt nghiệp
|
53
|
GT20023
|
4
|
Thực tập tốt nghiệp ngành KTXDCTGT
|
54, 55
|
GT20023
|
4
|
|
|
46
|
Đồ án tốt nghiệp
|
53
|
GT20024
|
10
|
Đồ án tốt nghiệp ngành XDCTGT
|
54, 55
|
GT20024
|
10
|
|
|
47
|
Thực tập công nhân (3 tuần)
|
54, 55
|
XD20014
|
3
|
Thực tập công nhân
|
56
|
XD21014
|
4
|
|
|
48
|
Kết cấu BTCT 1
|
54, 55
|
XD20018
|
3
|
Kết cấu BTCT
|
56
|
XD21018
|
4
|
|
|
49
|
Nền móng công trình
|
54, 55
|
XD20026
|
3
|
Nền móng công trình
|
56
|
XD21026
|
4
|
|
|
50
|
Thiết kế đường 2
|
54, 55
|
GT20013
|
3
|
Thiết kế đường 2
|
56
|
GT21013
|
4
|
|
|
51
|
Thiết kế cầu BTCT
|
54, 55
|
GT20015
|
3
|
Thiết kế cầu BTCT
|
56
|
GT21015
|
4
|
|
|
52
|
Thực tập tốt nghiệp ngành KTXDCTGT
|
54, 55
|
GT20023
|
4
|
Thực tập tốt nghiệp ngành KTXDCTGT
|
56
|
GT21023
|
5
|
|
BCN KHOA XÂY DỰNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|