BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | | | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH | | | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| | | | | | | | | |
DANH SÁCH CẤP HỌC BỔNG KKHT CHO SINH VIÊN KHOA XÂY DỰNG | |
Học kỳ 2 - Năm học 2016-2017 | |
(Kèm theo quyết định số : /QĐ-ĐHV ngày tháng năm ) | |
| | | | | | | | | |
| | | | | | | | | |
| Khóa :K54 | | Ngành :Kỹ thuật xây dựng | |
| Tổng số sinh viên :319 | | | | | | | | |
STT | Họ và tên | Mã SV | Lớp | ĐTBCHT Hệ 10 | ĐTBCHT Hệ 4 | XLRL | Mức HB | Số tiền /Tháng (đ) | Ghi chú |
1 | Lê Đình Hậu | 135D5802080037 | K54D580208K3 - KTXD | 8,7 | 3,7 | Tốt | Giỏi | 870.000 | |
2 | Trần Thanh Thảo | 135D5802080273 | K54D580208K2 - KTXD | 8,56 | 3,78 | Tốt | Giỏi | 870.000 | |
3 | Nguyễn Thị Trang | 135D5802080181 | K54D580208K1 - KTXD | 8,52 | 3,78 | Xuất sắc | Giỏi | 870.000 | |
4 | Trần Văn Thắng | 135D5802080197 | K54D580208K3 - KTXD | 8,39 | 3,69 | Tốt | Giỏi | 870.000 | |
5 | Nguyễn Văn Thiên | 135D5802080094 | K54D580208K3 - KTXD | 8,33 | 3,75 | Tốt | Giỏi | 870.000 | |
6 | Nguyễn Duy Ngự | 135D5802080009 | K54D580208K2 - KTXD | 8,25 | 3,53 | Tốt | Giỏi | 870.000 | |
7 | Phạm Bá Khoái | 135D5802080096 | K54D580208K1 - KTXD | 8,22 | 3,53 | Tốt | Giỏi | 870.000 | |
8 | Nguyễn Thọ Dũng | 135D5802080306 | K54D580208K1 - KTXD | 8,19 | 3,48 | Tốt | Giỏi | 870.000 | |
9 | Nguyễn Thế Khang | 135D5802080192 | K54D580208K2 - KTXD | 8,15 | 3,44 | Tốt | Giỏi | 870.000 | |
10 | Nguyễn Văn Đoàn | 135D5802080219 | K54D580208K2 - KTXD | 8,09 | 3,44 | Tốt | Giỏi | 870.000 | |
11 | Trần Sỹ Đông | 135D5802080195 | K54D580208K3 - KTXD | 8,08 | 3,47 | Khá | Khá | 790.000 | |
12 | Đặng Minh Công | 135D5802080251 | K54D580208K1 - KTXD | 8,07 | 3,43 | Tốt | Giỏi | 870.000 | |
13 | Trần Xuân Luân | 135D5802080247 | K54D580208K2 - KTXD | 8,02 | 3,38 | Tốt | Giỏi | 870.000 | |
14 | Nguyễn Tiến Đạt | 135D5802080308 | K54D580208K1 - KTXD | 8,01 | 3,4 | Tốt | Giỏi | 870.000 | |
15 | Lê Văn Hòa | 135D5802080125 | K54D580208K5 - KTXD | 7,99 | 3,31 | Tốt | Khá | 790.000 | |
16 | Trần Đức Thiện | 135D5802080354 | K54D580208K5 - KTXD | 7,92 | 3,31 | Tốt | Khá | 790.000 | |
17 | Nguyễn Quang Phước | 135D5802080329 | K54D580208K1 - KTXD | 7,91 | 3,34 | Tốt | Khá | 790.000 | |
18 | Phan Thị Như | 135D5802080229 | K54D580208K5 - KTXD | 7,89 | 3,25 | Tốt | Khá | 790.000 | |
19 | Trần Văn Thọ | 135D5802080173 | K54D580208K1 - KTXD | 7,88 | 3,31 | Tốt | Khá | 790.000 | |
| Ấn định danh sách này có 19 sinh viên | | | | Tổng tiền : | 75.300.000 |
| | | | | | | | | |
| | | | | | | | | |
| Khóa :K54 | | Ngành :Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | |
| Tổng số sinh viên :225 | | | | | | | | |
STT | Họ và tên | Mã SV | Lớp | ĐTBCHT Hệ 10 | ĐTBCHT Hệ 4 | XLRL | Mức HB | Số tiền /Tháng (đ) | Ghi chú |
1 | Hoàng Khắc Ngọc | 135D5802050211 | K54D580205K4 - KTXDCT | 9,1 | 4 | Xuất sắc | Xuất sắc | 1.000.000 | |
2 | Đào Văn Phú | 135D5802050180 | K54D580205K1 - KTXDCTGT | 8,68 | 4 | Xuất sắc | Giỏi | 870.000 | |
3 | Lê Trọng Mạnh | 135D5802050022 | K54D580205K1 - KTXDCTGT | 8,56 | 3,75 | Xuất sắc | Giỏi | 870.000 | |
4 | Thái Khắc Sáng | 135D5802050239 | K54D580205K4 - KTXDCT | 8,5 | 3,6 | Tốt | Giỏi | 870.000 | |
5 | Nguyễn Văn Luân | 135D5802050088 | K54D580205K4 - KTXDCT | 8,39 | 3,56 | Tốt | Giỏi | 870.000 | |
6 | Nguyễn Huy Trí | 135D5802050017 | K54D580205K2 - KTXDCT | 8,38 | 3,75 | Tốt | Giỏi | 870.000 | |
7 | Trần Văn Mỹ | 135D5802050261 | K54D580205K3 - KTXDCT | 8,33 | 3,69 | Tốt | Giỏi | 870.000 | |
8 | Doãn Hữu Anh | 135D5802050243 | K54D580205K3 - KTXDCT | 8,24 | 3,55 | Tốt | Giỏi | 870.000 | |
9 | Nguyễn Đình Lượng | 135D5802050253 | K54D580205K4 - KTXDCT | 8,21 | 3,61 | Xuất sắc | Giỏi | 870.000 | |
10 | Nguyễn Yên Lương | 135D5802050157 | K54D580205K3 - KTXDCT | 8,2 | 3,5 | Xuất sắc | Giỏi | 870.000 | |
11 | Lê Bá Luân | 135D5802050194 | K54D580205K4 - KTXDCT | 8,2 | 3,63 | Tốt | Giỏi | 870.000 | |
12 | Nguyễn Bá Trường | 135D5802050055 | K54D580205K2 - KTXDCT | 8,18 | 3,5 | Xuất sắc | Giỏi | 870.000 | |
13 | Nguyễn Hồng Phi | 135D5802050190 | K54D580205K3 - KTXDCT | 8,18 | 3,6 | Tốt | Giỏi | 870.000 | |
14 | Nguyễn Văn Cường | 135D5802050232 | K54D580205K3 - KTXDCT | 8,15 | 3,53 | Xuất sắc | Giỏi | 870.000 | |
| Ấn định danh sách này có 14 sinh viên | | | | Tổng tiền : | 60.660.000 |
| | | | | | | | | |
| Khóa :K55 | | Ngành :Kỹ thuật xây dựng | |
| Tổng số sinh viên :167 | | | | | | | | |
STT | Họ và tên | Mã SV | Lớp | ĐTBCHT Hệ 10 | ĐTBCHT Hệ 4 | XLRL | Mức HB | Số tiền /Tháng (đ) | Ghi chú |
1 | Lê Công Điều | 145D5802080105 | K55 K1 - KT Xây dựng | 8,59 | 3,77 | Xuất sắc | Giỏi | 870.000 | |
2 | Phan Hữu Thập | 145D5802080115 | K55 K1 - KT Xây dựng | 8,4 | 3,77 | Xuất sắc | Giỏi | 870.000 | |
3 | Nguyễn Văn Doạn | 145D5802080010 | K55 K1 - KT Xây dựng | 8,38 | 3,63 | Tốt | Giỏi | 870.000 | |
4 | Ngô Văn Thắng | 145D5802080004 | K55 K1 - KT Xây dựng | 8,21 | 3,5 | Khá | Khá | 790.000 | |
5 | Lê Quang Nam | 145D5802080165 | K55 K3 - KT Xây dựng | 7,99 | 3,36 | Xuất sắc | Khá | 790.000 | |
6 | Trần Lê Hùng | 145D5802080029 | K55 K3 - KT Xây dựng | 7,98 | 3,4 | Tốt | Khá | 790.000 | |
7 | Ngô Sỹ Nguyên | 145D5802080133 | K55 K2 - KT Xây dựng | 7,92 | 3,43 | Tốt | Khá | 790.000 | |
8 | Nguyễn Thanh Long | 145D5802080050 | K55 K1 - KT Xây dựng | 7,86 | 3,33 | Tốt | Khá | 790.000 | |
9 | Cao Quang Trung | 145D5802080093 | K55 K1 - KT Xây dựng | 7,75 | 3,2 | Tốt | Khá | 790.000 | |
10 | Nguyễn Duy Hùng | 145D5802080016 | K55 K3 - KT Xây dựng | 7,72 | 3,24 | Tốt | Khá | 790.000 | |
| Ấn định danh sách này có 10 sinh viên | | | | Tổng tiền : | 26.310.000 |
| | | | | | | | | |
| | | | | | | | | |
| Khóa :K55 | | Ngành :Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | |
| Tổng số sinh viên :110 | | | | | | | | |
STT | Họ và tên | Mã SV | Lớp | ĐTBCHT Hệ 10 | ĐTBCHT Hệ 4 | XLRL | Mức HB | Số tiền /Tháng (đ) | Ghi chú |
1 | Hồ Sỹ Thông | 145D5802050014 | K55K1 - KTCTGT | 8,17 | 3,4 | Xuất sắc | Giỏi | 870.000 | |
2 | Trần Vũ Nam | 145D5802050049 | K55K1 - KTCTGT | 7,73 | 3,17 | Tốt | Khá | 790.000 | |
3 | Nguyễn Khắc Kiên | 145D5802050100 | K55K1 - KTCTGT | 7,71 | 3,12 | Tốt | Khá | 790.000 | |
4 | Hoàng Ngọc Kiên | 145D5802050060 | K55K2 - KTCTGT | 7,52 | 3,06 | Tốt | Khá | 790.000 | |
5 | Chu Thị Linh | 145D5802050008 | K55K1 - KTCTGT | 7,49 | 3,08 | Tốt | Khá | 790.000 | |
6 | Hoàng Thị Thủy Tiên | 145D5802050073 | K55K2 - KTCTGT | 7,48 | 3,11 | Xuất sắc | Khá | 790.000 | |
7 | Đường Minh Hướng | 145D5802050021 | K55K2 - KTCTGT | 7,39 | 2,89 | Tốt | Khá | 790.000 | |
| Ấn định danh sách này có 7 sinh viên | | | | Tổng tiền : | 7.980.000 |
| | | | | | | | | |
| | | | | | | | | |
| Khóa :K56 | | Ngành :Kỹ thuật xây dựng | |
| Tổng số sinh viên :207 | | | | | | | | |
STT | Họ và tên | Mã SV | Lớp | ĐTBCHT Hệ 10 | ĐTBCHT Hệ 4 | XLRL | Mức HB | Số tiền /Tháng (đ) | Ghi chú |
1 | HOÀNG THẾ BẢO | 155D5802080215 | K56K2 - Kỹ thuật xây dựng | 8,13 | 3,44 | Xuất sắc | Giỏi | 870.000 | Chênh Lệch 6 |
2 | MAI VĂN BẢO | 155D5802080083 | K56K3 - Kỹ thuật xây dựng | 7,89 | 3,25 | Tốt | Khá | 790.000 | |
3 | PHAN VĂN TÙNG | 155D5802080136 | K56K3 - Kỹ thuật xây dựng | 7,5 | 3 | Tốt | Khá | 790.000 | |
4 | NGUYỄN QUỐC CƯỜNG | 155D5802080090 | K56K3 - Kỹ thuật xây dựng | 7,2 | 2,75 | Tốt | Khá | 790.000 | |
5 | Nguyễn Thanh Tùng | 155D5802086001 | K56K4 - Kỹ thuật xây dựng | 7,17 | 2,75 | Tốt | Khá | 790.000 | |
6 | CAO XUÂN NGHĨA | 155D5802080230 | K56K4 - Kỹ thuật xây dựng | 7,09 | 2,75 | Tốt | Khá | 790.000 | |
| Ấn định danh sách này có 6 sinh viên | | | | | Tổng tiền : | 4.820.000 |
| | | | | | | | | |
| | | | | | | | | |
| Khóa :K56 | | Ngành :Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | |
| Tổng số sinh viên :75 | | | | | | | | |
STT | Họ và tên | Mã SV | Lớp | ĐTBCHT Hệ 10 | ĐTBCHT Hệ 4 | XLRL | Mức HB | Số tiền /Tháng (đ) | Ghi chú |
1 | ĐẶNG VĂN TUẤN | 155D5802050065 | K56K2 - Kỹ thuật xây dựng CTGT | 8,2 | 3,4 | Xuất sắc | Giỏi | 870.000 | |
2 | HỒ VIẾT BẮC | 155D5802050063 | K56K2 - Kỹ thuật xây dựng CTGT | 7,7 | 3,1 | Khá | Khá | 790.000 | |
3 | VÕ VĂN BẢO | 155D5802050017 | K56K1 - Kỹ thuật xây dựng CTGT | 7,52 | 3,1 | Tốt | Khá | 790.000 | |
4 | ĐẶNG BÁ TIẾN | 155D5802050013 | K56K1 - Kỹ thuật xây dựng CTGT | 7,5 | 3,08 | Xuất sắc | Khá | 790.000 | |
| Ấn định danh sách này có 4 sinh viên | | | | | Tổng tiền : | 3.240.000 |
| | | | | | | | | |
| | | | | | | | | |
| Ấn định danh sách toàn khoa có 222 sinh viên | | | | | Tổng tiền : | 178.310.000 |
| | | | | | | | | |
| | | | | Vinh, ngày 24 tháng 10 năm 2017 |
TRƯỞNG KHOA | TRƯỞNG PHÒNG CTCTHSSV | HIỆU TRƯỞNG |