Thứ ngày |
Học phần |
Giảng viên |
Sáng |
Chiều |
Phòng học |
Chuyên ngành LL và LSNN và pháp luật lớp A |
Thứ Sáu |
Pháp
luật và sự phát triển bền vững |
TS.
Nguyễn Trọng Hải |
Tiết
1.2.3.4.5 |
|
A1 302 |
01.12.2017 |
Pháp
luật và sự phát triển bền vững |
TS.
Nguyễn Trọng Hải |
|
Tiết
6.7.8.9.10 |
Thứ Bảy |
Pháp
luật và sự phát triển bền vững |
TS.
Nguyễn Trọng Hải |
Tiết
1.2.3.4.5 |
|
02.12.2017 |
Pháp
luật và sự phát triển bền vững |
TS.
Nguyễn Trọng Hải |
|
Tiết
6.7.8.9.10 |
Chủ nhật |
Pháp
luật và sự phát triển bền vững |
TS.
Nguyễn Trọng Hải |
Tiết
1.2.3.4.5 |
|
03.12.2017 |
Pháp
luật và sự phát triển bền vững |
TS.
Nguyễn Trọng Hải |
|
Tiết
6.7.8.9.10 |
Thứ Hai |
Pháp
luật và sự phát triển bền vững |
TS.
Nguyễn Trọng Hải |
Tiết
1.2.3.4.5 |
|
04.12.2017 |
Pháp
luật và sự phát triển bền vững |
TS.
Nguyễn Trọng Hải |
|
Tiết
6.7.8.9.10 |
Chuyên ngành LL và LSNN và pháp luật lớp B |
Thứ Sáu |
Những
nhận thức mới về nhà nước và pháp luật |
TS.
Đinh Ngọc Thắng |
Tiết
1.2.3.4.5 |
|
A1 402 |
01.12.2017 |
Những
nhận thức mới về nhà nước và pháp luật |
TS.
Đinh Ngọc Thắng |
|
Tiết
6.7.8.9.10 |
Thứ Bảy |
Những
nhận thức mới về nhà nước và pháp luật |
TS.
Đinh Ngọc Thắng |
Tiết
1.2.3.4.5 |
|
02.12.2017 |
Những
nhận thức mới về nhà nước và pháp luật |
TS.
Đinh Ngọc Thắng |
|
Tiết
6.7.8.9.10 |
Chủ nhật |
Những
nhận thức mới về nhà nước và pháp luật |
TS.
Đinh Ngọc Thắng |
Tiết
1.2.3.4.5 |
|
03.12.2017 |
Những
nhận thức mới về nhà nước và pháp luật |
TS.
Đinh Ngọc Thắng |
|
Tiết
6.7.8.9.10 |
Thứ Hai |
Những
nhận thức mới về nhà nước và pháp luật |
TS.
Đinh Ngọc Thắng |
Tiết
1.2.3.4.5 |
|
04.12.2017 |
Những
nhận thức mới về nhà nước và pháp luật |
TS.
Đinh Ngọc Thắng |
|
Tiết
6.7.8.9.10 |
Chuyên ngành LL và PPDH bộ môn Toán |
Thứ Sáu |
Giải
tích hàm |
PGS.TS.
Kiều Phương Chi |
Tiết
2.3.4.5 |
|
A1 201 |
01.12.2017 |
Cơ
sở hình học hiện đại |
PGS.TS.
Nguyễn Hữu Quang |
|
Tiết
7.8.9.10 |
Thứ Bảy |
Giải
tích hàm |
PGS.TS.
Kiều Phương Chi |
Tiết
2.3.4.5 |
|
02.12.2017 |
Cơ
sở hình học hiện đại |
PGS.TS.
Nguyễn Hữu Quang |
|
Tiết
7.8.9.10 |
Chủ nhật |
Giải
tích hàm |
PGS.TS.
Kiều Phương Chi |
Tiết
2.3.4.5 |
|
03.12.2017 |
Cơ
sở hình học hiện đại |
PGS.TS.
Nguyễn Hữu Quang |
|
Tiết
7.8.9.10 |
Chuyên ngành Đại số LTS, Hình học và Tô pô, Toán
giải tích, LTXS và thống kê Toán học |
Thứ Sáu |
Giải
tích hàm |
PGS.TS.
Đinh Huy Hoàng |
Tiết
2.3.4.5 |
|
A1 203 |
01.12.2017 |
Cơ
sở xác suất hiện đại |
PGS.TS.
Nguyễn Văn Quảng |
|
Tiết
7.8.9.10 |
Thứ Bảy |
Giải
tích hàm |
PGS.TS.
Đinh Huy Hoàng |
Tiết
2.3.4.5 |
|
02.12.2017 |
Cơ
sở xác suất hiện đại |
PGS.TS.
Nguyễn Văn Quảng |
|
Tiết
7.8.9.10 |
Chủ nhật |
Giải
tích hàm |
PGS.TS.
Đinh Huy Hoàng |
Tiết
2.3.4.5 |
|
03.12.2017 |
Cơ
sở xác suất hiện đại |
PGS.TS.
Nguyễn Văn Quảng |
|
Tiết
7.8.9.10 |
Ngành Vật lý |
Thứ Sáu |
Vật
lý học hiện đại |
PGS.TS.
Chu Văn Lanh |
Tiết
2.3.4.5 |
|
A1 204 |
01.12.2017 |
Cơ
học lượng tử |
TS.
Bùi Đình Thuận |
|
Tiết
7.8.9.10 |
Thứ Bảy |
Vật
lý học hiện đại |
PGS.TS.
Chu Văn Lanh |
Tiết
2.3.4.5 |
|
02.12.2017 |
Cơ
học lượng tử |
TS.
Bùi Đình Thuận |
|
Tiết
7.8.9.10 |
Chủ nhật |
Vật
lý học hiện đại |
PGS.TS.
Chu Văn Lanh |
Tiết
2.3.4.5 |
|
03.12.2017 |
Cơ
học lượng tử |
TS.
Bùi Đình Thuận |
|
Tiết
7.8.9.10 |
Ngành Hóa học |
Thứ Sáu |
Hóa
hữu cơ nâng cao |
PGS.TS.
Lê Đức Giang |
Tiết
2.3.4.5 |
|
A1 305 |
01.12.2017 |
Hóa
vô cơ nâng cao |
PGS.TS.
Nguyễn Hoa Du |
|
Tiết
7.8.9.10 |
Thứ Bảy |
Hóa
hữu cơ nâng cao |
PGS.TS.
Lê Đức Giang |
Tiết
2.3.4.5 |
|
02.12.2017 |
Hóa
vô cơ nâng cao |
PGS.TS.
Nguyễn Hoa Du |
|
Tiết
7.8.9.10 |
Chủ nhật |
Hóa
hữu cơ nâng cao |
PGS.TS.
Lê Đức Giang |
Tiết
2.3.4.5 |
|
03.12.2017 |
Hóa
vô cơ nâng cao |
PGS.TS.
Nguyễn Hoa Du |
|
Tiết
7.8.9.10 |
Ngành Sinh học |
Thứ Sáu |
Sinh
học quần thể |
PGS.TS.
Phạm Hồng Ban |
Tiết
2.3.4.5 |
|
A2 301 |
01.12.2017 |
Kinh
tế sinh học |
PGS.TS.
Cao Tiến Trung |
|
Tiết
7.8.9.10 |
Thứ Bảy |
Sinh
học quần thể |
PGS.TS.
Phạm Hồng Ban |
Tiết
2.3.4.5 |
|
02.12.2017 |
Kinh
tế sinh học |
PGS.TS.
Cao Tiến Trung |
|
Tiết
7.8.9.10 |
Chủ nhật |
Sinh
học quần thể |
PGS.TS.
Phạm Hồng Ban |
Tiết
2.3.4.5 |
|
03.12.2017 |
Kinh
tế sinh học |
PGS.TS.
Cao Tiến Trung |
|
Tiết
7.8.9.10 |
Chuyên ngành Quản lý giáo dục |
Thứ Sáu |
Lý
thuyết hệ thống trong quản lý giáo dục |
PGS.TS.
Ngô Sỹ Tùng |
Tiết
2.3.4.5 |
|
A1 205 |
01.12.2017 |
Lãnh
đạo và quản lý sự thay đổi trong giáo dục |
PGS.TS.
Nguyễn Thị Hường |
|
Tiết
7.8.9.10 |
Thứ Bảy |
Lý
thuyết hệ thống trong quản lý giáo dục |
PGS.TS.
Ngô Sỹ Tùng |
Tiết
2.3.4.5 |
|
02.12.2017 |
Lãnh
đạo và quản lý sự thay đổi trong giáo dục |
PGS.TS.
Nguyễn Thị Hường |
|
Tiết
7.8.9.10 |
Chủ nhật |
Lý
thuyết hệ thống trong quản lý giáo dục |
PGS.TS.
Ngô Sỹ Tùng |
Tiết
2.3.4.5 |
|
03.12.2017 |
Lãnh
đạo và quản lý sự thay đổi trong giáo dục |
PGS.TS.
Nguyễn Thị Hường |
|
Tiết
7.8.9.10 |
Chuyên ngành Giáo dục học bậc Tiểu học |
Thứ Sáu |
Cơ
sở toán học của việc dạy toán ở tiểu học |
TS.
Nguyễn Tiến Dũng |
Tiết
2.3.4.5 |
|
A1 401 |
01.12.2017 |
Một
số vấn đề về phương pháp dạy học toán ở tiểu học |
TS.
Nguyễn Thị Châu Giang |
|
Tiết
7.8.9.10 |
Thứ Bảy |
Cơ
sở toán học của việc dạy toán ở tiểu học |
TS.
Nguyễn Tiến Dũng |
Tiết
2.3.4.5 |
|
02.12.2017 |
Một
số vấn đề về phương pháp dạy học toán ở tiểu học |
TS.
Nguyễn Thị Châu Giang |
|
Tiết
7.8.9.10 |
Chủ nhật |
Cơ
sở toán học của việc dạy toán ở tiểu học |
TS.
Nguyễn Tiến Dũng |
Tiết
2.3.4.5 |
|
03.12.2017 |
Một
số vấn đề về phương pháp dạy học toán ở tiểu học |
TS.
Nguyễn Thị Châu Giang |
|
Tiết
7.8.9.10 |
Chuyên ngành Khoa học cây trồng |
Thứ Sáu |
Nguyên
lý sinh trưởng cây trồng và vật nuôi |
TS.
Phan Thị Thu Hiền |
Tiết
2.3.4.5 |
|
Học tại
Cơ sở 2 |
01.12.2017 |
Đa
dạng sinh học nông nghiệp |
TS.
Nguyễn Thị Thanh |
|
Tiết
7.8.9.10 |
Thứ Bảy |
Nguyên
lý sinh trưởng cây trồng và vật nuôi |
TS.
Phan Thị Thu Hiền |
Tiết
2.3.4.5 |
|
02.12.2017 |
Đa
dạng sinh học nông nghiệp |
TS.
Nguyễn Thị Thanh |
|
Tiết
7.8.9.10 |
Chủ nhật |
Nguyên
lý sinh trưởng cây trồng và vật nuôi |
TS.
Phan Thị Thu Hiền |
Tiết
2.3.4.5 |
|
03.12.2017 |
Đa
dạng sinh học nông nghiệp |
TS.
Nguyễn Thị Thanh |
|
Tiết
7.8.9.10 |
Ngành Ngữ văn |
Thứ Sáu |
Phương
pháp nghiên cứu khoa học chuyên ngành |
PGS.TS.
Phan Huy Dũng |
Tiết
2.3.4.5 |
|
A1 301 |
01.12.2017 |
Một
số vấn đề văn hóa phương Đông |
PGS.TS.
Nguyễn Văn Hạnh |
|
Tiết
7.8.9.10 |
Thứ Bảy |
Phương
pháp nghiên cứu khoa học chuyên ngành |
PGS.TS.
Phan Huy Dũng |
Tiết
2.3.4.5 |
|
02.12.2017 |
Một
số vấn đề văn hóa phương Đông |
PGS.TS.
Nguyễn Văn Hạnh |
|
Tiết
7.8.9.10 |
Chủ nhật |
Phương
pháp nghiên cứu khoa học chuyên ngành |
PGS.TS.
Phan Huy Dũng |
Tiết
2.3.4.5 |
|
03.12.2017 |
Một
số vấn đề văn hóa phương Đông |
PGS.TS.
Nguyễn Văn Hạnh |
|
Tiết
7.8.9.10 |
Chuyên ngành LL và PPDH bộ môn tiếng Anh |
Thứ Sáu |
Công
nghệ thông tin trong dạy học ngoại ngữ |
TS.
Nguyễn Duy Bình |
Tiết
2.3.4.5 |
|
A1 206 |
01.12.2017 |
Ngôn
ngữ học đối chiếu |
TS.
Nguyễn Xuân Bình |
|
Tiết
7.8.9.10 |
Thứ Bảy |
Công
nghệ thông tin trong dạy học ngoại ngữ |
TS.
Nguyễn Duy Bình |
Tiết
2.3.4.5 |
|
02.12.2017 |
Ngôn
ngữ học đối chiếu |
TS.
Nguyễn Xuân Bình |
|
Tiết
7.8.9.10 |
Chủ nhật |
Công
nghệ thông tin trong dạy học ngoại ngữ |
TS.
Nguyễn Duy Bình |
Tiết
2.3.4.5 |
|
03.12.2017 |
Ngôn
ngữ học đối chiếu |
TS.
Nguyễn Xuân Bình |
|
Tiết
7.8.9.10 |
Chuyên ngành Giáo dục thể chất |
Thứ Sáu |
Nghiên
cứu khoa học thể dục thể thao |
TS.
Nguyễn Ngọc Việt |
Tiết
2.3.4.5 |
|
Học tại
Cơ sở 2 |
01.12.2017 |
Sinh
lý học thể dục thể thao |
PGS.TS.
Hoàng Thị Ái Khuê |
|
Tiết
7.8.9.10 |
Thứ Bảy |
Nghiên
cứu khoa học thể dục thể thao |
TS.
Nguyễn Ngọc Việt |
Tiết
2.3.4.5 |
|
02.12.2017 |
Sinh
lý học thể dục thể thao |
PGS.TS.
Hoàng Thị Ái Khuê |
|
Tiết
7.8.9.10 |
Chủ nhật |
Nghiên
cứu khoa học thể dục thể thao |
TS.
Nguyễn Ngọc Việt |
Tiết
2.3.4.5 |
|
03.12.2017 |
Sinh
lý học thể dục thể thao |
PGS.TS.
Hoàng Thị Ái Khuê |
|
Tiết
7.8.9.10 |
Ngành Lịch sử |
Thứ Sáu |
Quan
hệ quốc tế trong thời kỳ chiến tranh lạnh |
PGS.TS.
Nguyễn Công Khanh |
Tiết
2.3.4.5 |
|
A2 101 |
01.12.2017 |
Vấn
đề canh tân đổi mới ở Việt Nam thời kỳ cận đại và hiện đại |
PGS.TS.
Nguyễn Trọng Văn |
|
Tiết
7.8.9.10 |
Thứ Bảy |
Quan
hệ quốc tế trong thời kỳ chiến tranh lạnh |
PGS.TS.
Nguyễn Công Khanh |
Tiết
2.3.4.5 |
|
02.12.2017 |
Vấn
đề canh tân đổi mới ở Việt Nam thời kỳ cận đại và hiện đại |
PGS.TS.
Nguyễn Trọng Văn |
|
Tiết
7.8.9.10 |
Chủ nhật |
Quan
hệ quốc tế trong thời kỳ chiến tranh lạnh |
PGS.TS.
Nguyễn Công Khanh |
Tiết
2.3.4.5 |
|
03.12.2017 |
Vấn
đề canh tân đổi mới ở Việt Nam thời kỳ cận đại và hiện đại |
PGS.TS.
Nguyễn Trọng Văn |
|
Tiết
7.8.9.10 |
Chuyên ngành Kinh tế chính trị |
Thứ Sáu |
Lịch
sử các học thuyết kinh tế |
TS.
Nguyễn Thị Hải Yến |
Tiết
2.3.4.5 |
|
A4 102 |
01.12.2017 |
Kinh
tế vĩ mô nâng cao |
TS.
Nguyễn Hoài Nam |
|
Tiết
7.8.9.10 |
Thứ Bảy |
Lịch
sử các học thuyết kinh tế |
TS.
Nguyễn Thị Hải Yến |
Tiết
2.3.4.5 |
|
02.12.2017 |
Kinh
tế vĩ mô nâng cao |
TS.
Nguyễn Hoài Nam |
|
Tiết
7.8.9.10 |
Chủ nhật |
Lịch
sử các học thuyết kinh tế |
TS.
Nguyễn Thị Hải Yến |
Tiết
2.3.4.5 |
|
03.12.2017 |
Kinh
tế vĩ mô nâng cao |
TS.
Nguyễn Hoài Nam |
|
Tiết
7.8.9.10 |
Chuyên ngành Quản lý kinh tế lớp A |
Thứ Sáu |
Lịch
sử các học thuyết kinh tế |
TS.
Đinh Trung Thành |
Tiết
2.3.4.5 |
|
A2 202 |
01.12.2017 |
Kinh
tế vĩ mô nâng cao |
TS.
Nguyễn Thị Bích Liên |
|
Tiết
7.8.9.10 |
Thứ Bảy |
Lịch
sử các học thuyết kinh tế |
TS.
Đinh Trung Thành |
Tiết
2.3.4.5 |
|
02.12.2017 |
Kinh
tế vĩ mô nâng cao |
TS.
Nguyễn Thị Bích Liên |
|
Tiết
7.8.9.10 |
Chủ nhật |
Lịch
sử các học thuyết kinh tế |
TS.
Đinh Trung Thành |
Tiết
2.3.4.5 |
|
03.12.2017 |
Kinh
tế vĩ mô nâng cao |
TS.
Nguyễn Thị Bích Liên |
|
Tiết
7.8.9.10 |
Chuyên ngành Quản lý kinh tế lớp B |
Thứ Sáu |
Kinh
tế vĩ mô nâng cao |
TS.
Nguyễn Thị Bích Liên |
Tiết
2.3.4.5 |
|
A2 203 |
01.12.2017 |
Lịch
sử các học thuyết kinh tế |
PGS.TS.
Nguyễn Đăng Bằng |
|
Tiết
7.8.9.10 |
Thứ Bảy |
Kinh
tế vĩ mô nâng cao |
TS.
Nguyễn Thị Bích Liên |
Tiết
2.3.4.5 |
|
02.12.2017 |
Lịch
sử các học thuyết kinh tế |
PGS.TS.
Nguyễn Đăng Bằng |
|
Tiết
7.8.9.10 |
Chủ nhật |
Kinh
tế vĩ mô nâng cao |
TS.
Nguyễn Thị Bích Liên |
Tiết
2.3.4.5 |
|
03.12.2017 |
Lịch
sử các học thuyết kinh tế |
PGS.TS.
Nguyễn Đăng Bằng |
|
Tiết
7.8.9.10 |
Chuyên ngành Địa lý học |
Thứ Sáu |
Một
số vấn đề địa lý tự nhiên |
PGS.TS.
Đào Khang |
Tiết
2.3.4.5 |
|
A3 102 |
01.12.2017 |
Lý
luận và phương pháp dạy học Địa lý |
TS.
Nguyễn Thị Việt Hà |
|
Tiết
7.8.9.10 |
Thứ Bảy |
Một
số vấn đề địa lý tự nhiên |
PGS.TS.
Đào Khang |
Tiết
2.3.4.5 |
|
02.12.2017 |
Lý
luận và phương pháp dạy học Địa lý |
TS.
Nguyễn Thị Việt Hà |
|
Tiết
7.8.9.10 |
Chủ nhật |
Một
số vấn đề địa lý tự nhiên |
PGS.TS.
Đào Khang |
Tiết
2.3.4.5 |
|
03.12.2017 |
Lý
luận và phương pháp dạy học Địa lý |
TS.
Nguyễn Thị Việt Hà |
|
Tiết
7.8.9.10 |
Chuyên ngành Chính trị học |
Thứ Sáu |
Những
NLCB của triết học Mác Lênin trong thời đại ngày nay |
PGS.TS.
Trần Viết Quang |
Tiết
2.3.4.5 |
|
A2 103 |
01.12.2017 |
Đảng
cộng sản Việt Nam trong tiến trình cách mạng Việt Nam |
TS.
Nguyễn Văn Trung |
|
Tiết
7.8.9.10 |
Thứ Bảy |
Những
NLCB của triết học Mác Lênin trong thời đại ngày nay |
PGS.TS.
Trần Viết Quang |
Tiết
2.3.4.5 |
|
02.12.2017 |
Đảng
cộng sản Việt Nam trong tiến trình cách mạng Việt Nam |
TS.
Nguyễn Văn Trung |
|
Tiết
7.8.9.10 |
Chủ nhật |
Những
NLCB của triết học Mác Lênin trong thời đại ngày nay |
PGS.TS.
Trần Viết Quang |
Tiết
2.3.4.5 |
|
03.12.2017 |
Đảng
cộng sản Việt Nam trong tiến trình cách mạng Việt Nam |
TS.
Nguyễn Văn Trung |
|
Tiết
7.8.9.10 |
Chuyên ngành Công nghệ thông tin |
Thứ Sáu |
Các
hệ cơ sở dữ liệu nâng cao |
TS.
Phan Anh Phong |
Tiết
2.3.4.5 |
|
A2 201 |
01.12.2017 |
Mang
không dây |
TS.
Lê Văn Minh |
|
Tiết
7.8.9.10 |
Thứ Bảy |
Các
hệ cơ sở dữ liệu nâng cao |
TS.
Phan Anh Phong |
Tiết
2.3.4.5 |
|
02.12.2017 |
Mang
không dây |
TS.
Lê Văn Minh |
|
Tiết
7.8.9.10 |
Chủ nhật |
Các
hệ cơ sở dữ liệu nâng cao |
TS.
Phan Anh Phong |
Tiết
2.3.4.5 |
|
03.12.2017 |
Mang
không dây |
TS.
Lê Văn Minh |
|
Tiết
7.8.9.10 |
Chuyên ngành Kỹ thuật xây dựng |
Thứ Sáu |
Phương
pháp nghiên cứu khoa học chuyên ngành |
TS.
Trần Ngọc Long |
Tiết
2.3.4.5 |
|
A2 302 |
01.12.2017 |
Kết
cấu bản và vỏ mỏng |
PGS.TS.
Trần Minh Tú |
|
Tiết
7.8.9.10 |
Thứ Bảy |
Phương
pháp nghiên cứu khoa học chuyên ngành |
TS.
Trần Ngọc Long |
Tiết
2.3.4.5 |
|
02.12.2017 |
Kết
cấu bản và vỏ mỏng |
PGS.TS.
Trần Minh Tú |
|
Tiết
7.8.9.10 |
Chủ nhật |
Phương
pháp nghiên cứu khoa học chuyên ngành |
TS.
Trần Ngọc Long |
Tiết
2.3.4.5 |
|
03.12.2017 |
Kết
cấu bản và vỏ mỏng |
PGS.TS.
Trần Minh Tú |
|
Tiết
7.8.9.10 |