TỈNH ĐOÀN NGHỆ AN BCH ĐOÀN TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH *** | ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH Thành phố Vinh, ngày 07 tháng 9 năm 2016 |
DANH SÁCH CÁC TẬP THỂ, CÁ NHÂN
ĐƯỢC TẶNG BẰNG KHEN CỦA BCH TRUNG ƯƠNG ĐOÀN
I. TẬP THỂ
1. | Cán bộ, ĐVTN Trường Đại học Vinh |
2. | Liên chi đoàn Khoa Sư phạm Toán học |
3. | Liên chi đoàn Khoa Kinh tế |
4. | Liên chi đoàn Khoa Hóa học |
5. | Liên chi đoàn Khoa Luật học |
6. | Liên chi đoàn Khoa Địa lý - QLTN |
7. | Liên chi đoàn Khoa Lịch sử |
| |
II. CÁ NHÂN
-
| Lê Minh Giang | - Phó Bí thư Đoàn trường |
-
| Phạm Tiến Đông | - Ủy viên BTV Đoàn trường |
-
| Phan Thị Nhật Linh | - Phó Bí thư LCĐ khoa Kinh tế |
-
| Nguyễn Thị Hồng Lê | - Phó Bí thư LCĐ, Bí thư chi đoàn 54A - SP Toán học |
-
| Trần Thị Triền | - Ủy viên BCH LCĐ, chi đoàn 54A - SP Hóa học |
(Danh sách này có 07 tập thể và 05 cá nhân)
DANH SÁCH CÁC TẬP THỂ, CÁ NHÂN
ĐƯỢC TẶNG BẰNG KHEN CỦA BCH TỈNH ĐOÀN NGHỆ AN
I. TẬP THỂ
1. | Liên Chi đoàn khoa Điện tử Viễn thông | |
2. | Liên Chi đoàn khoa Nông Lâm Ngư | |
3. | Chi đoàn cán bộ khoa Nông Lâm Ngư | |
4. | Liên Chi đoàn khoa Giáo dục | |
5. | Liên Chi đoàn khoa Khoa Công nghệ Thông tin | |
6. | Liên Chi đoàn khoa Vật lý - Công nghệ | |
7. | Liên Chi đoàn khoa Giáo dục Quốc phòng | |
8. | Liên Chi đoàn khoa Sinh học | |
9. | Liên Chi đoàn khoa Giáo dục Chính trị | |
10. | Liên Chi đoàn khoa Sư phạm Ngữ văn | |
II. CÁ NHÂN
1. | Cao Thị Thu Dung | - | Chi đoàn cán bộ, khoa Nông Lâm Ngư |
2. | Tạ Hùng Cường | - | Chi đoàn cán bộ, khoa Điện tử Viễn thông |
3. | Lê Quốc Anh | - | Chi đoàn cán bộ, khoa Công nghệ Thông tin |
4. | Nguyễn Việt Phương | - | Chi đoàn cán bộ, khoa Giáo dục |
5. | Nguyễn Tất Khánh | - | Chi đoàn 55A1 Sư phạm Toán học |
6. | Nguyễn Thị Thanh Mai | - | Chi đoàn 54B1 Tài chính Ngân hàng |
7. | Nguyễn Thị Thanh Hiền | - | Chi đoàn 54B1 Kinh tế Đầu tư |
8. | Trần Thị Duyên | - | Chi đoàn 54K Công nghệ thực phẩm |
9. | Trần Thị Quỳnh Trang | - | Chi đoàn 55B1 Khoa học môi trường |
10. | Lê Quang Huy | - | Chi đoàn 53K1 Kỹ thuật điều khiển - Tự động hóa |
11. | Phạm Văn Linh | - | Chi đoàn 54K Nông học |
12. | Hồ Sỹ Hoàng | - | Chi đoàn 54B2 Luật kinh tế |
13. | Phạm Anh Vũ | - | Chi đoàn 54B4 Luật kinh tế |
14. | Đặng Thị Hương | - | Chi đoàn 54B2 Ngôn ngữ Anh |
15. | Hoàng Văn Tình | - | Chi đoàn 54A Giáo dục Quốc phòng |
16. | Nguyễn Trung Hiếu | - | Chi đoàn 11A1 Chuyên Toán |
17. | Nguyễn Văn Lâm | - | Chi đoàn 54B2 Du lịch |
18. | Nguyễn Kim Hoàng | - | Chi đoàn 54B Quản lý Văn hóa |
19. | Hoàng Trung Nghĩa | - | Chi đoàn 54A Công nghệ Thông tin |
20. | Nguyễn Thị Thùy Dung | - | Chi đoàn 54K9 Quản lý tài nguyên - Môi trường |
21. | Tạ Trâm Anh | - | Chi đoàn 54A1 Sư phạm Vật lý |
22. | Trần Trung Hiếu | - | Chi đoàn 54A Sư phạm Hóa học |
23. | Đinh Thị Xuyến Trinh | - | Chi đoàn 54B2 Khoa học môi trường |
24. | Bùi Thị Hà | - | Chi đoàn 54B2 Công tác xã hội |
(Danh sách này có 10 tập thể và 24 cá nhân)
VĂN PHÒNG ĐOÀN THANH NIÊN