DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN
Đồ án nền móng(117)_01_DA
Thời gian học : 25/09/2017 - 17/12/2017 1
Thứ 2 tiết 14,15 tại Phòng Đồ án 1 Đồ án Khoa XD, giảng viên 
TT Họ và tên SV Ngày sinh Điểm CC Điểm GK
(Hướng dẫn)
Điểm bảo vệ Nhóm Phương án
tải trọng
Phương án
địa chất
trên nền
tự nhiên
Phương án
địa chất trên nền nhân tạo
Phương án
địa chất
móng cọc
GV hướng dẫn
1 Đặng Đức Anh 20/11/1995       1 20 1 5 7 TS. Trần Ngọc Long
(0989.202055)
2 Lê Văn Phú Anh 27/06/1996      
3 Trần Văn Anh 28/03/1994      
4 Võ Văn Anh 24/10/1994       2 21 3 6 1
5 Nguyễn Thủ Viết anh 26/03/1995      
6 Hoàng Xuân  ánh 20/12/1993      
7 Đặng Văn Bản 01/01/1995       3 22 2 5 6
8 Nguyễn Tất Bảo 15/10/1996      
9 Nguyễn Đình Bình 26/02/1994      
10 Võ Ngọc Cảnh 16/09/1995       4 23 1 5 2
11 Nguyễn Thái Cơ 02/02/1996      
12 Nguyễn Mạnh Cường 09/08/1996      
13 Phan Mạnh Cường 25/06/1994       5 24 4 7 5
14 Nguyễn Tất Dung 11/12/1995      
15 Hồ Văn Dũng 24/06/1996      
16 Nguyễn Quốc  Dũng 15/03/1993       6 25 1 5 6
17 Nguyễn Văn Dũng 28/01/1996      
18 Phan Trọng  Dũng 24/09/1995      
19 Vương Viết Dũng 12/12/1996       7 26 3 6 7
20 Đặng Văn Duy 16/02/1996      
21 Đào Xuân Dương 17/03/1995      
22 Nguyễn Bá Dương 05/11/1996       8 27 2 5 7
23 Trần Thái Bình Dương 10/05/1995      
24 Trần Đình Đại 02/12/1995      
25 Nguyễn Tiến Đạt 17/05/1996       9 28 4 6 7 ThS. Lê Thanh Hải
(0912.248948)
26 Phạm Văn Đạt 11/07/1994      
27 Phan Trọng Đạt 20/03/1996      
28 Hoàng Hữu  Đắc 10/06/1995       10 29 1 5 6
29 Ngô Quang Đông 25/12/1989      
30 Cao Văn Đức 04/05/1996      
31 Hoàng Văn Đức 16/07/1995       11 30 3 7 4
32 Lê Trung Đức 06/12/1995      
33 Lương Hữu  Đức 24/02/1992      
34 Nguyễn Huỳnh Đức 06/04/1996       12 31 2 5 3
35 Nguyễn Xuân Đức 20/09/1995      
36 Phan Tuấn Đức 28/01/1995      
37 Trần Xuân  Đức 26/11/1996       13 32 3 6 2
38 Đặng Hoàng Giang 05/06/1994      
39 Nguyễn Văn  Giang 16/05/1996      
40 Hồ Văn  Giáp 04/03/1994       14 33 4 7 1
41 Nguyễn Hàm Giáp 22/01/1995      
42 Cao Văn Hà 06/02/1993      
43 Bùi Văn Hải 02/08/1995       15 34 2 5 1
44 Nguyễn Đức Hải 20/09/1995      
45 Nguyễn Hồng Hải 22/10/1996      
46 Nguyễn Minh Hải 16/11/1995       16 35 4 6 2
47 Nguyễn Tất Hải 25/12/1996      
48 Nguyễn Văn  Hải 10/07/1995      
49 Trần Văn Hải 28/07/1996       17 36 1 5 3 Nguyễn Mạnh Hùng
(0942514892)
50 Nguyễn Sinh Hảo 20/12/1996      
51 Nguyễn Như Hậu 04/09/1996      
52 Trần Văn Hiến 21/08/1996       18 37 3 7 4
53 Trần Minh Hiếu 20/05/1996      
54 Phạm Đình Hòa 01/10/1995      
55 Bùi Văn Hoàng 25/08/1995       19 38 2 5 1
56 Nguyễn Hải Hoàng 21/01/1992      
TT Họ và tên SV Ngày sinh      
57 Nguyễn Văn Hoàng 10/05/1996       20 39 4 6 7
58 Trần Văn  Hoàng 11/04/1995      
59 Vũ Văn Hợp 16/06/1996      
60 Cao Xuân Hùng 23/03/1995       21 40 1 5 7 ThS. Trần Xuân Vinh
(0948.632326)
61 Đặng Bá Hùng 04/09/1996      
62 Trần Kim Hùng 15/02/1995      
63 Trần Ngọc  Hùng 15/07/1994       22 41 3 6 1
64 Phạm Văn Hưng 16/02/1995      
65 Trần Văn Hưng 24/03/1994      
66 Đường Minh Hướng 01/04/1996       23 42 2 5 6
67 Từ Dương Khiêm 01/07/1995      
68 Hoàng Ngọc Kiên 01/10/1996      
69 Nguyễn Khắc Kiên 10/12/1996       24 43 1 5 2
70 Hoàng Văn Lâm 27/05/1996      
71 Nguyễn Đình Lâm 02/09/1996      
72 Lê Minh Liêm 16/03/1993       25 44 3 7 4
73 Chu Thị Linh 18/05/1996      
74 Đinh Viết  Long 16/05/1996      
75 Nguyễn Thành Long 10/12/1996       26 45 2 5 3 Ths. Nguyễn Văn Tuấn
(0981501856)
76 Nguyễn Vũ Long 01/10/1995      
77 Hoàng Văn Lộc 18/05/1996      
78 Thái Bá  Lộc 31/10/1987       27 46 4 6 2
79 Nguyễn Văn Lực 10/05/1994      
80 Nguyễn Sỹ  Mạnh 19/03/1995      
81 Nguyễn Viết Mạnh 10/05/1996       28 47 1 5 2
82 Phạm Duy  Mạnh 12/08/1994      
83 Phạm Văn Minh 02/03/1995      
84 Trịnh Công  Minh 21/11/1992       29 48 3 6 1
85 Lê Quang Nam 21/12/1993      
86 Trần Vũ Nam 25/12/1992      
87 Hồ Hữu Ngọc 08/09/1996       30 49 2 5 3 ThS. Hồ Viết Chương
(0978.968889)
88 Đặng Thế Ngôn 10/08/1994      
89 Đậu Hồng Nguyên 24/07/1993      
90 Hồ Lê Nguyên 06/11/1996       31 50 3 7 4
91 Lê Văn Nguyên 27/08/1996      
92 Nguyễn Văn  Nguyên 07/07/1994      
93 Trần Viết Ninh 03/02/1989       32 51 4 5 2
94 Trần Đình Núi 14/02/1994      
95 Nguyễn Hồng Phong 20/01/1997      
96 Đinh Bạt Phú 02/10/1996       33 52 2 6 5
97 Hoàng Ngọc  Phú 12/10/1995      
98 Nguyễn Minh Phụng 16/06/1995      
99 Lê Văn Quảng 09/02/1996       34 53 1 7 6 ThS. Nguyễn Thị Quỳnh
(0916.323058)
100 Nguyễn Hồng Quân 20/12/1996      
101 Nguyễn Trọng Quân 19/06/1995      
102 Nguyễn Văn Quân 16/01/1996       35 54 3 5 7
103 Trần Văn Quân 03/12/1996      
104 Hoàng Văn Quyền 24/03/1996      
105 Trần Thế Quyết 12/02/1996       36 55 4 6 7
106 Trần Đình  Sáng 10/10/1993      
107 Cao Trần Sinh 31/01/1995      
108 Lê Văn Sơn 10/08/1995       37 56 2 6 7
109 Nguyễn Thái Sơn 09/01/1995      
110 Phạm Văn Sơn 23/10/1995      
111 Trần Thanh Sơn 03/12/1995       38 57 4 5 6 ThS. Nguyễn Tiến Hồng
(0987.142999)
112 Trịnh Văn Tá 10/08/1995      
113 Hà Vinh Tài 15/02/1996      
114 Nguyễn Hồng  Thái 13/05/1994       39 58 1 6 4
115 Lê Văn Thanh 04/10/1996      
116 Nguyễn Phong  Thanh 11/05/1995      
117 Trần Văn Thanh 07/03/1996       40 59 3 5 2
TT Họ và tên SV Ngày sinh      
118 Nguyễn Cảnh Thao 17/08/1996      
119 Phạm Đức Thắng 24/07/1994       41 60 2 5 3
120 Hồ Hữu Thiệu 02/12/1995      
121 Nguyễn Đức  Thọ 04/09/1996      
122 Nguyễn Viết Thọ 08/09/1995       42 61 3 7 1
123 Hồ Sỹ Thông 29/11/1996      
124 Lê Khả Thông 29/06/1996      
125 Trần Trung Thông 05/04/1996       43 62 2 5 1 ThS. Nguyễn Trọng Hà
(0942.809698)
126 Hồ Cảnh   Thống 13/08/1993      
127 Nguyễn Hoàng Thức 15/03/1996      
128 Hoàng Thị Thủy Tiên 03/10/1996       44 63 3 6 2
129 Nguyễn Văn  Tiến 10/02/1995      
130 Phan Văn Tình 12/07/1996      
131 Nguyễn Văn Tịnh 16/01/1996       45 64 4 5 3
132 Vương Đình Toan 10/03/1996      
133 Hồ Hữu  Tráng 02/08/1995      
134 Nguyễn Tất Trọng 05/09/1996       46 65 1 7 3
135 Thái Khắc Trọng 17/11/1994      
136 Nguyễn Trần Trung 26/01/1995      
137 Nguyễn Đức Trường 05/06/1995       47 66 3 5 2
138 Phan Hữu Tú 06/01/1996      
139 Hồ Anh Tuấn 04/08/1995      
140 Nguyễn Anh Tuấn 29/11/1996       48 67 4 6 3
141 Nguyễn Anh Tuấn 02/06/1995      
142 Nguyễn Anh Tuấn 16/02/1996      
143 Nguyễn Danh Tuấn 15/04/1996       49 68 2 5 4 ThS. Nguyễn Hữu Cường
(0942.083737)
144 Nguyễn Phương  Tuấn 25/08/1993      
145 Nguyễn Quốc Tuấn 19/05/1995      
146 Phạm Anh Tuấn 16/01/1996       50 69 2 6 4
147 Phạm Anh  Tuấn 04/07/1994      
148 Phan Đình Tuấn 02/04/1996      
149 Trần Võ Tuấn 09/10/1996       51 70 1 5 6
150 Đặng Bá Vinh 25/04/1996      
151 Mạc Hoàng Ý 03/04/1993      
152 Thongsavan  Hackhamlau  12/05/1995       52 71 3 5 2
153 Viloud Sivongxay  09/12/1995      
154 Dương Trọng Cường 14/08/1992      
155 Nguyễn Thái  Pháp 04/09/1994       53 72 4 6 7
156 Nguyễn Đức  Quỳnh 14/04/1991      
157 Đậu Thanh  Sang 02/02/1993      
158 Đặng Xuân  Thế 15/11/1994